Thông báo kết quả điểm thi tuyển công chức, viên chức năm 2010 của Ban Tổ chức Trung ương

Thực hiện kế hoạch thi tuyển công chức, viên chức cơ quan năm 2010 theo công văn số 8278-CV/BTCTW ngày 12-7-2010 của Ban Tổ chức Trung ương, Hội đồng tuyển dụng công chức, viên chức cơ quan Ban Tổ chức Trung ương thông báo kết quả điểm thi tuyển, kỳ thi ngày 28 và 29-8-2010 như sau:  

 

STT

Họ đệm

Tên

Năm sinh

Quê

SBD

Diện ưu tiên

Điểm môn thi

Điểm ưu tiên

 

Ghi chú

Nam

Nữ

Viết

Kiến thức chung

Vấn đáp

Ngoại ngữ

Tin học

1                 

Nguyễn Thị Trường

An

 

1982

Thái Bình

01

 

31.5

60.0

89.0

90.0

 

 

2                 

Nguyễn Hồng

Anh

 

1988

Hà Nội

02

 

22.5

90.0

37.5

85.0

 

 

3                 

Vũ Thị Mỹ

Châu

 

1987

Ninh Bình

03

Con TB

56.0

90.0

55.5

95.0

20

 

4                 

Lê Minh

Duẩn

1983

 

Thanh Hoá

04

 

44.5

82.5

27.5

67.5

 

 

5                 

Nguyễn Phương

Dung

 

1986

Hà Nội

05

 

 

 

 

 

 

Không dự thi

6                 

Mai K

Đa

1987

 

Bình Định

06

 

38.5

60.0

55.0

80.0

 

 

7                 

Phạm Thu

 

1987

Hà Nội

07

Con TB

18.0

80.0

66.5

67.5

20

 

8                 

Chu Thị

Hạ

 

1984

Bắc Giang

08

 

36.5

72.5

55.0

75.0

 

 

9                 

Phạm Thị

Giang

 

1983

Hà Tĩnh

09

 

56.5

82.5

62.5

77.5

 

 

10            

Phạm Thị Thu

Hằng

 

1987

Hà Nam

10

 

22.0

60.0

54.0

25.0

 

 

11            

Hoàng Thị Thu

Hằng

 

1985

Ninh Bình

11

 

11.0

60.0

57.5

67.5

 

 

12            

Nguyễn Hồng

Hạnh

 

1985

Bắc Ninh

12

 

 

 

 

 

 

Không dự thi

13            

Nguyễn Thị

Hảo

 

1984

Bắc Ninh

13

 

35.5

90.0

70.0

80.0

 

 

14            

Trần Thị Thu

Hoài

 

1985

Hà Nam

14

 

37.0

67.5

55.5

82.5

 

 

15            

Lê Thị

Hoàn

 

1985

Hà Tĩnh

15

Con TB

36.5

50.0

45.0

40.0

20

 

16            

Hoàng Minh

Hồng

 

1987

Yên Bái

16

 

21.5

77.5

68.0

62.5

 

 

17            

Ngô Đình

Hùng

1983

 

Hà Nội

17

 

14.5

60.0

42.5

72.5

 

 

18            

Dương Quốc

Huy

1985

 

Thái Nguyên

18

 

33.0

89.0

45.0

37.5

 

 

19            

Cao Thanh

Huyền

 

1987

Thanh Hoá

19

 

19.5

57.5

53.0

87.5

 

 

20            

Trần Thanh

Huyền

 

1986

Hà Nội

20

 

17.0

52.5

55.0

70.0

 

 

21            

Cao Thị Thanh

Hiền

 

1988

Hà Nội

21

 

38.5

87.0

37.0

80.0

 

 

22            

Lê Thị

Lệ

 

1986

Thanh Hoá

22

 

70.5

57.5

54.5

62.5

 

 

23            

Vũ Hồng

Liên

 

1987

Nam Định

23

 

42.0

57.5

81.5

85.0

 

 

24            

Trần Thị

Liên

 

1982

Nam Định

24

 

51.5

62.5

52.0

70.0

 

 

25            

Nguyễn Thị Thuỷ

Linh

 

1986

Hà Nội

25

 

 

 

 

 

 

Không dự thi

26            

Nguyễn Thị

Mai

 

1986

Thanh Hoá

26

 

70.5

75.0

71.5

85.0

 

 

27            

Vũ Thị

Mai

 

1982

Hải Dương

27

 

61.5

61.5

30.0

65.0

 

 

28            

Tô Trọng

Mạnh

1985

 

Vĩnh Phúc

28

 

41.5

85.0

32.5

62.5

 

 

29            

Vi Thị Hà

My

 

1986

Thái Nguyên

29

DT Tày

64.0

60.0

52.0

70.0

20

 

30            

Nguyễn Thị

Ngân

 

1985

Hải Dương

30

 

39.5

52.5

27.5

85.0

 

 

31            

Nguyễn Hồng

Nhung

 

1986

Hà Nội

31

 

52.5

55.0

75.0

82.5

 

 

32            

Nguyễn Thị Thanh

Nhung

 

1984

Thanh Hoá

32

 

59.0

75.0

81.5

87.5

 

 

33            

Đinh Thị Trang

Nhung

 

1987

Ninh Bình

33

 

66.0

75.0

51.5

47.5

 

 

34            

Nguyễn Thị

Nương

 

1987

Bình Định

34

 

 

 

 

 

 

Không dự thi

35            

Phạm Thị

Phúc

 

1986

Bắc Giang

35

 

47.5

70.0

42.5

50.0

 

 

36            

Đào Linh

Phương

 

1986

Hà Nội

36

 

 

 

 

 

 

Không dự thi

37            

Phạm Thị

Phương

 

1987

Hà Tĩnh

37

 

41.0

70.0

35.0

50.0

 

 

38            

Trần Thị Lan

Phương

 

1987

Nam Định

38

 

40.0

80.0

76.5

62.5

 

 

39            

Nguyễn Văn

Quang

1985

 

Quảng Bình

39

 

39.5

80.0

50.5

75.0

 

 

40            

Mai Thu

Quyên

 

1984

Hưng Yên

40

 

61.5

85.0

51.5

67.5

 

 

41            

Phạm Thuỷ

Quỳnh

 

1987

Thái Bình

41

 

27.5

60.0

60.0

72.5

 

 

42            

Nguyễn Thị Ngọc

Quỳnh

 

1986

Hải Dương

42

 

 

 

 

 

 

Không dự thi

43            

Lê Thị

Tâm

 

1988

Nghệ An

43

 

55.0

65.0

60.0

75.0

 

 

44            

Nguyễn Thị

Tươi

 

1985

Thái Bình

44

 

30.0

67.0

50.0

65.0

 

 

45            

Nguyễn Bá

Thắng

1987

 

Bắc Ninh

45

 

59.5

78.0

61.0

57.5

 

 

46            

Ngô Thị

Thảo

 

1987

Hưng Yên

46

 

53.0

57.5

27.5

82.5

 

 

47            

Phạm Thị Hương

Thơm

 

1982

Ninh Bình

47

 

32.0

70.0

65.0

77.5

 

 

48            

Trương Thị

Thuỷ

 

1987

Hưng Yên

48

 

66.0

77.5

51.5

80.0

 

 

49            

Nguyễn Chung

Thuỷ

 

1984

Thái Bình

49

 

25.5

30.0

30.0

72.5

 

 

50            

Trần Thị

Thuỷ

 

1985

Nghệ An

50

 

 

 

 

 

 

Không dự thi

51            

Đặng Thị Huyền

Trang

 

1987

Nghệ An

51

 

45.0

60.0

60.0

66.0

 

 

52            

Nguyễn Xuân

Trọng

1982

 

Hải Phòng

52

 

52.0

85.0

52.5

87.5

 

 

53            

Ngô Sỹ

Trung

1984

 

Thái Bình

53

con TB

 

 

 

 

20

Không dự thi

54            

Trần Hoài

Trung

1984

 

Thái Bình

54

 

64.0

90.0

62.5

97.5

 

 

55            

Phạm Văn

Tuyên

1978

 

Hải Dương

55

 

44.0

50.0

35.0

85.0

 

 

56            

Nguyễn Thị

Uyên

 

1984

Quảng Ninh

56

DT Tày

62.0

85.0

51.0

92.5

20

 

57            

Trần Lê Tố

Uyên

 

1982

Phú Thọ

57

 

41.0

55.0

33.5

77.5

 

 

58            

Đinh Thị

Uyên

 

1984

Thái Bình

58

 

38.5

90.0

91.5

97.5

 

 

59            

Dương Thanh

Văn

1984

 

Bắc Ninh

59

 

74.0

90.0

68.0

75.0

 

 

60            

Lê Thị

Vinh

 

1987

Phú Thọ

60

 

41.0

95.0

70.0

80.0

 

 

61            

Ngô Thị Niềm

Vui

 

1986

Quảng Bình

61

 

 

 

 

 

 

Không dự thi

62            

Nguyễn Đình

1987

 

Hà Nội

62

 

34.5

50.0

70.0

62.5

 

 

63            

Trương Thị

Yến

 

1987

Vĩnh Phúc

63

 

71.0

90.0

52.5

77.5

 

 

64            

Phùng Văn

Minh

1977

 

Hà Nội

64

 

23.0

60.0

7.5

20.0

 

 

65            

Nguyễn Thị

Nguyệt

 

1980

Hải Dương

65

 

25.5

50.0

30.0

52.5

 

 

66            

Nguyễn Trọng

Nhậm

1980

 

Hà Nội

66

 

33.5

70.0

35.5

60.0

 

 

Các tin khác

Mới nhất

Xem nhiều nhất