Từ quá khứ đến hiện tại: Khởi đầu một kỷ nguyên mới

Trong suốt gần 95 năm xây dựng và trưởng thành, Đảng Cộng sản Việt Nam đã khẳng định vai trò là ngọn cờ lãnh đạo, dẫn dắt dân tộc vượt qua muôn vàn thử thách để đạt được những thắng lợi vĩ đại. Từ khi ra đời (3-2-1930), Đảng đã đoàn kết toàn dân tộc, lãnh đạo thành công cuộc Cách mạng Tháng Tám, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (2-9-1945) và đưa đất nước đi qua hai cuộc kháng chiến trường kỳ để giành độc lập, thống nhất. Trong thời bình, Đảng tiếp tục giữ vững vai trò lãnh đạo, khởi xướng công cuộc Đổi Mới (1986), đưa Việt Nam từ một quốc gia nghèo nàn, lạc hậu trở thành một nền kinh tế năng động, có vị thế trên trường quốc tế. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và những thách thức mới của thế kỷ 21, việc nhìn lại chặng đường lịch sử hào hùng của Đảng không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn giá trị của sự lãnh đạo mà còn tạo động lực để xây dựng một tương lai tươi sáng. Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng đã khẳng định: “Đất nước ta chưa bao giờ có được cơ đồ, tiềm lực, vị thế và uy tín quốc tế như ngày nay”[1]. Đây là lúc toàn Đảng, toàn dân, và toàn quân cần chung tay, tận dụng bài học từ quá khứ để định hướng một kỷ nguyên phát triển bền vững và thịnh vượng cho đất nước và hiện tại Việt Nam đang đứng trước thời điểm lịch sử mới - kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.

1. Quá khứ vẻ vang: Hành trình xây dựng và lãnh đạo dân tộc

Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam (3-2-1930)

Đảng Cộng sản Việt Nam được thành lập ngày 3 tháng 2 năm 1930 trong bối cảnh đất nước chìm trong khủng hoảng và mất chủ quyền dưới ách đô hộ của thực dân Pháp. Sự ra đời của Đảng là kết quả tất yếu của sự giao thoa giữa chủ nghĩa Mác - Lênin với phong trào yêu nước và cách mạng của nhân dân Việt Nam. Sự xuất hiện của Đảng đánh dấu bước ngoặt quan trọng, mở ra con đường giải phóng dân tộc khỏi áp bức và bóc lột. Vai trò của Hồ Chí Minh là yếu tố quyết định trong việc xây dựng nền tảng tư tưởng, tổ chức và mục tiêu cách mạng của Đảng.

Hồ Chí Minh đã tìm thấy ánh sáng của chủ nghĩa Mác - Lênin, qua đó đề ra con đường cách mạng vô sản phù hợp với tình hình đất nước. Với cương lĩnh chính trị đầu tiên do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo, Đảng xác định nhiệm vụ trước mắt là đánh đổ đế quốc và phong kiến, đưa dân tộc tới độc lập, tự do.

Những cột mốc lịch sử quan trọng

Một là, lãnh đạo Cách mạng Tháng Tám 1945 và thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Chỉ trong 15 năm từ ngày thành lập, dưới sự lãnh đạo của Đảng, Nhân dân Việt Nam đã thực hiện thành công Cách mạng Tháng Tám 1945, đánh đổ ách thống trị thực dân, phong kiến, giành lại nền độc lập dân tộc. Tổng khởi nghĩa giành chính quyền Tháng Tám năm 1945 có sức mạnh xoay chuyển thời cuộc. Đây là một quyết định mang ý nghĩa lịch sử. Cách mạng Tháng Tám năm 1945 là một sự kiện “long trời lở đất”, một dân tộc “rũ bùn đứng dậy” đập tan xiềng xích nô lệ, giành độc lập dân tộc, đưa đất nước bước vào một kỷ nguyên mới. Ngày 2-9-1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Đây là mốc son chói lọi trong lịch sử dân tộc, đánh dấu bước chuyển mình của Việt Nam từ một nước thuộc địa sang một quốc gia độc lập.

Hai là, vai trò trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ, thống nhất đất nước (1954 -1975). Sau khi giành độc lập, Việt Nam tiếp tục phải đối mặt với những thách thức lớn trong công cuộc bảo vệ thành quả cách mạng. Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1946-1954) kết thúc thắng lợi bằng chiến dịch Điện Biên Phủ lịch sử. Hiệp định Giơ-ne-ve được ký kết, chấm dứt sự hiện diện của thực dân Pháp tại Việt Nam, đánh dấu thắng lợi đầu tiên của một dân tộc thuộc địa trong cuộc đấu tranh chống lại cường quốc thực dân làm nên chiến thắng “lừng lẫy năm châu, chấn động địa cầu”, tạo cơ sở căn bản và quyết định, chấm dứt thời kỳ đô hộ của thực dân Pháp tại Việt Nam nói riêng và Đông Dương nói chung.

Tuy nhiên, đất nước bị chia cắt, miền Nam Việt Nam rơi vào sự can thiệp của đế quốc Mỹ. Trong suốt 21 năm tiếp theo (1954-1975), Đảng đã lãnh đạo nhân dân thực hiện cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, với đỉnh cao là Chiến dịch Hồ Chí Minh mùa Xuân năm 1975. Thắng lợi này không chỉ giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước mà còn khẳng định ý chí và sức mạnh quật cường của dân tộc Việt Nam trước những kẻ thù hùng mạnh nhất. Trong bài “Chuyển đổi số - Động lực quan trọng phát triển lực lượng sản xuất, hoàn thiện quan hệ sản xuất đưa đất nước bước vào kỷ nguyên mới” - Tổng Bí thư Tô Lâm viết là “Giai đoạn 1954 - 1975” và không đặt tiêu đề, đó là đặt trong tổng thể thời kỳ cách mạng dân tộc dân chủ; còn đặt trong tổng thể tiến trình lịch sử cách mạng Việt Nam thì từ năm 1954 đến năm 1975 là thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và đấu tranh thống nhất nước nhà hoặc là thời kỳ tiến hành đồng thời hai nhiệm vụ chiến lược.

Ba là, thời kỳ khắc phục hậu quả chiến tranh và bước đầu hội nhập (1975-1986). Sau năm 1975, đất nước đối mặt với những khó khăn chồng chất. Hậu quả chiến tranh để lại nặng nề trên mọi phương diện: kinh tế kiệt quệ, xã hội bất ổn, và cơ sở hạ tầng bị phá hủy nghiêm trọng. Đảng đã lãnh đạo nhân dân vượt qua những khó khăn này bằng tinh thần đoàn kết, ý chí tự lực tự cường.

Năm 1986, tại Đại hội VI, Đảng khởi xướng công cuộc Đổi mới, chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đây là bước ngoặt quan trọng, mở ra kỷ nguyên mới cho sự phát triển của đất nước, đồng thời thể hiện tầm nhìn và bản lĩnh lãnh đạo của Đảng trước yêu cầu đổi mới và hội nhập quốc tế.

Từ hành trình xây dựng và lãnh đạo dân tộc, Đảng Cộng sản Việt Nam đã đúc kết nhiều bài học quý báu:

Lòng kiên định với mục tiêu và lý tưởng cách mạng. Sự kiên định với mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội là kim chỉ nam giúp Đảng dẫn dắt đất nước vượt qua mọi thử thách.

Tinh thần đoàn kết toàn dân. Đoàn kết là cội nguồn sức mạnh của cách mạng Việt Nam. Đảng luôn biết phát huy khối đại đoàn kết dân tộc, kết hợp sức mạnh của nhân dân với sự lãnh đạo sáng suốt để đạt được thắng lợi.

Tinh thần đổi mới và sáng tạo. Đảng không ngừng đổi mới tư duy, từ phương thức lãnh đạo đến chính sách phát triển, nhằm đáp ứng nhu cầu thực tiễn và hội nhập với thế giới. Công cuộc Đổi mới năm 1986 là minh chứng rõ nét cho tinh thần này.

Phát huy giá trị truyền thống kết hợp với hiện đại hóa. Việc gìn giữ và phát huy những giá trị truyền thống, đồng thời tiếp thu những thành tựu khoa học công nghệ hiện đại, đã giúp đất nước vừa giữ được bản sắc dân tộc, vừa vươn lên mạnh mẽ trong kỷ nguyên toàn cầu hóa.

Hành trình xây dựng và lãnh đạo dân tộc của Đảng Cộng sản Việt Nam là một câu chuyện về lòng yêu nước, ý chí kiên cường và tinh thần đổi mới không ngừng. Với những bài học quý báu từ quá khứ, Đảng đã và đang tiếp tục khẳng định vai trò lãnh đạo trong sự nghiệp xây dựng, bảo vệ và phát triển đất nước. Từ những nền tảng cách mạng vững chắc, Việt Nam đang bước vào kỷ nguyên mới với khát vọng vươn mình trở thành một quốc gia hùng cường, sánh vai cùng các cường quốc năm châu như lời dặn của Chủ tịch Hồ Chí Minh.

2. Hiện tại: Đổi mới và phát triển dưới sự lãnh đạo của Đảng

Công cuộc Đổi mới (1986) và những thành tựu nổi bật

Một là, chuyển đổi kinh tế từ kế hoạch hóa sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa

Năm 1986, Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI đã đánh dấu một bước ngoặt lịch sử với việc khởi xướng công cuộc Đổi mới. Đây là quyết định chiến lược nhằm thoát khỏi những khó khăn, khủng hoảng kinh tế kéo dài trong giai đoạn trước, chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Quá trình đổi mới được thực hiện đồng bộ trên nhiều lĩnh vực, từ cải cách thể chế kinh tế, mở cửa thị trường đến đổi mới tư duy lãnh đạo. Chính sách "mở cửa" và khuyến khích đầu tư nước ngoài đã đưa Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư quốc tế. Đến nay, cơ cấu kinh tế của Việt Nam đã có sự chuyển dịch tích cực, với tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ ngày càng gia tăng. Năm 1986, Việt Nam bắt đầu thực hiện công cuộc đổi mới đất nước, GDP Việt Nam đạt khoảng 8 tỷ USD, xếp thứ 9/10 trong khối ASEAN[2]. Quy mô GDP theo giá hiện hành năm 2023 ước đạt 10.221,8 nghìn tỷ đồng, tương đương 430 tỷ USD. GDP bình quân đầu người năm 2023 theo giá hiện hành ước đạt 101,9 triệu đồng/người, tương đương 4.284 USD, tăng 160 USD so với năm 2022[3]

Hai là, thành tựu về tăng trưởng kinh tế, giảm nghèo và cải thiện đời sống nhân dân

Những thay đổi trong chính sách kinh tế đã mang lại thành tựu nổi bật. Từ một quốc gia nghèo nàn, thiếu lương thực vào những năm 1980, Việt Nam đã trở thành một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh. Quy mô nền kinh tế năm 2023 tăng gấp 96 lần so với năm 1986. Việt Nam trong nhóm 40 nước có nền kinh tế lớn nhất thế giới và 20 nền kinh tế hàng đầu về thương mại và thu hút đầu tư nước ngoài; có quan hệ ngoại giao với 193 nước là thành viên Liên hiệp quốc; xây dựng các mối quan hệ đối tác, hợp tác chiến lược, đối tác chiến lược toàn diện với tất cả các cường quốc trên thế giới và khu vực..

Xóa đói, giảm nghèo là mục tiêu xuyên suốt, quan trọng hàng đầu của Đảng và Nhà nước ta trong quá trình xây dựng đất nước. Quan điểm, chủ trương của Đảng về xóa đói giảm nghèo đã được thể hiện trong Văn kiện Đại hội Đảng qua nhiều thời kỳ, ngày càng sâu rộng, toàn diện hơn. Trong giai đoạn 2016-2022, thực hiện các chương trình xóa đói giảm nghèo theo các quan điểm, chủ trương của Đảng như: Nghị quyết số 76/2014/QH13 về đẩy mạnh thực hiện mục tiêu giảm nghèo bền vững đến năm 2020 và chủ trương đầu tư Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững giai đoạn 2016-2020, giai đoạn 2021-2025. Việt Nam là một trong 30 quốc gia đầu tiên trên thế giới và là quốc gia đầu tiên của châu Á áp dụng chuẩn nghèo đa chiều, bảo đảm mức sống tối thiểu và thiếu hụt tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản (6 chiều về việc làm; y tế, giáo dục; nhà ở; nước sinh hoạt và vệ sinh; thông tin). Trong những năm qua, Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng ghi nhận trong công tác xóa đói giảm nghèo.

Bên cạnh đó, đời sống xã hội được nâng cao rõ rệt. Hệ thống y tế và giáo dục được đầu tư mạnh mẽ, đưa Việt Nam trở thành một trong những quốc gia có chỉ số phát triển con người (HDI) ở mức trung bình cao. Mạng lưới an sinh xã hội được mở rộng, đặc biệt chú trọng đến các nhóm yếu thế và vùng sâu, vùng xa, đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau trên hành trình phát triển.

Ba là, tham gia các tổ chức khu vực và quốc tế

Trong thời kỳ đổi mới, Đảng đã xác định rõ vai trò của hội nhập quốc tế như một chiến lược quan trọng để phát triển kinh tế và nâng cao vị thế đất nước. Việt Nam chính thức gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 và tham gia các hiệp định thương mại tự do quan trọng như CPTPP, EVFTA và RCEP.

Việc tham gia các tổ chức quốc tế không chỉ mở ra cơ hội tiếp cận các thị trường lớn mà còn thúc đẩy cải cách trong nước, nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế. Đồng thời, các hoạt động này góp phần khẳng định vai trò và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Bốn là, đẩy mạnh ngoại giao đa phương và nâng cao vị thế quốc gia

Dưới sự lãnh đạo của Đảng, Việt Nam đã xây dựng một nền ngoại giao năng động, linh hoạt, với phương châm "làm bạn với tất cả các nước". Đất nước đã đảm nhiệm thành công vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hiệp quốc hai lần (2008-2009 và 2020-2021), góp phần tích cực vào việc giải quyết các vấn đề quốc tế như hòa bình, an ninh và phát triển bền vững.

Các hoạt động ngoại giao đa phương như tổ chức APEC 2017, Hội nghị thượng đỉnh Mỹ - Triều tại Hà Nội năm 2019 đã nâng cao hình ảnh và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Những thách thức hiện nay

Một là, cải cách hành chính, phòng chống tham nhũng và bảo vệ chủ quyền quốc gia

Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, Việt Nam vẫn đối mặt với không ít thách thức. Một trong những vấn đề nổi bật là cải cách hành chính, giảm bớt các thủ tục rườm rà và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước. Phòng chống tham nhũng cũng là nhiệm vụ hàng đầu nhằm xây dựng bộ máy lãnh đạo trong sạch, minh bạch, củng cố lòng tin của nhân dân vào Đảng.

Bên cạnh đó, việc bảo vệ chủ quyền quốc gia, đặc biệt là tại Biển Đông, đặt ra yêu cầu cao về chiến lược và sự thống nhất trong hành động giữa các lực lượng.

Hai là, ứng phó với biến đổi khí hậu và phát triển bền vững

Biến đổi khí hậu là thách thức lớn đối với Việt Nam, một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ nước biển dâng và thiên tai. Đảng đã đề ra chiến lược phát triển bền vững, chú trọng giảm phát thải khí nhà kính, phát triển năng lượng tái tạo và thúc đẩy kinh tế tuần hoàn.

Đồng thời, sự phát triển kinh tế phải đi đôi với bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng sống của người dân. Đây là yêu cầu cấp thiết để đảm bảo sự phát triển hài hòa, bền vững trong tương lai.

Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, đất nước đã đạt được những thành tựu quan trọng trong công cuộc đổi mới và phát triển. Từ một nền kinh tế nghèo nàn, Việt Nam đã vươn lên trở thành một quốc gia năng động, đầy triển vọng, với vị thế ngày càng được khẳng định trên trường quốc tế.

Tuy nhiên, để tiếp tục phát huy vai trò lãnh đạo trong kỷ nguyên mới, Đảng cần đối mặt và vượt qua các thách thức hiện nay, từ cải cách hành chính, phòng chống tham nhũng đến ứng phó với biến đổi khí hậu. Với lòng tin vững chắc vào sự lãnh đạo của Đảng, Việt Nam hoàn toàn có thể hiện thực hóa khát vọng trở thành một quốc gia phát triển, giàu mạnh và bền vững trong tương lai.

3. Khởi đầu một kỷ nguyên mới: Tầm nhìn và định hướng của Đảng

Bước vào kỷ nguyên mới, Việt Nam đứng trước những cơ hội và thách thức đòi hỏi sự lãnh đạo toàn diện, sáng tạo và đổi mới của Đảng. Với tầm nhìn dài hạn đến năm 2030 và 2045, Đảng Cộng sản Việt Nam không chỉ đặt mục tiêu phát triển kinh tế mà còn khẳng định vai trò dẫn dắt trong xây dựng một quốc gia phát triển theo định hướng xã hội chủ nghĩa, hội nhập toàn cầu và bảo tồn những giá trị truyền thống. Để tạo nền tảng cho “kỷ nguyên vươn mình của dân tộc”, nhằm hiện thực hóa mục tiêu Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng đề ra: “Đến năm 2025: Là nước đang phát triển có công nghiệp theo hướng hiện đại, vượt qua mức thu nhập trung bình thấp; Đến năm 2030, kỷ niệm 100 năm thành lập Đảng: Là nước đang phát triển có công nghiệp hiện đại, thu nhập trung bình cao; Đến năm 2045, kỷ niệm 100 năm thành lập Nước: Trở thành nước phát triển, thu nhập cao”[4], trước mắt phải “dồn lực” để hoàn thành các nhiệm vụ, mục tiêu Nghị quyết XIII của Đảng.

Một là, định hướng phát triển đến năm 2030 và tầm nhìn 2045

Mục tiêu lớn nhất mà Đảng đặt ra là Mọi người dân đều có cuộc sống ấm no, hạnh phúc, được hỗ trợ phát triển, làm giàu; đóng góp ngày càng nhiều cho hòa bình, ổn định, phát triển của thế giới, hạnh phúc của nhân loại và văn minh toàn cầu.

Đích đến của kỷ nguyên vươn mình là dân giàu, nước mạnh, xã hội xã hội chủ nghĩa, sánh vai với các cường quốc năm châu. Ưu tiên hàng đầu trong kỷ nguyên mới là thực hiện thắng lợi các mục tiêu chiến lược đến năm 2030, Việt Nam trở thành nước đang phát triển, có công nghiệp hiện đại, thu nhập trung bình cao.

Đến năm 2045, trở thành nước xã hội chủ nghĩa phát triển, có thu nhập cao; khơi dậy mạnh mẽ hào khí dân tộc, tinh thần tự chủ, tự tin, tự lực, tự cường, tự hào dân tộc, khát vọng phát triển đất nước; kết hợp chặt chẽ sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.

Chuyển đổi số được xem là đòn bẩy quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế hiện đại hóa. Theo kế hoạch, đến năm 2030, kinh tế số sẽ đóng góp 30% GDP, với trọng tâm là xây dựng hạ tầng số, cải thiện năng lực cạnh tranh và tạo ra môi trường kinh doanh minh bạch, hiệu quả. Các ngành công nghiệp chủ chốt như công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo, năng lượng tái tạo và dịch vụ tài chính kỹ thuật số đang được định hình như những mũi nhọn để Việt Nam không chỉ bắt kịp mà còn vươn lên trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Hai là, củng cố và đổi mới sự lãnh đạo của Đảng

Đảng Cộng sản Việt Nam nhận thức rõ rằng để đạt được những mục tiêu lớn, việc củng cố và đổi mới sự lãnh đạo là yếu tố then chốt. Trước hết, Đảng cần xây dựng và duy trì một tổ chức vững mạnh về chính trị, tư tưởng, đạo đức, tổ chức và cán bộ. Những giá trị cốt lõi như kiên định với chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và tinh thần đoàn kết toàn dân phải tiếp tục được bảo vệ và phát huy. Đồng thời, Đảng cần đổi mới tư duy lãnh đạo, tránh rập khuôn và cứng nhắc, nhằm thích nghi với những thay đổi nhanh chóng của bối cảnh toàn cầu.

Để đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước, việc xây dựng đội ngũ cán bộ lãnh đạo trẻ, có năng lực và tầm nhìn, là nhiệm vụ cấp bách. Các chính sách đào tạo thế hệ lãnh đạo trẻ cần tập trung vào việc nâng cao kiến thức chuyên môn, kỹ năng lãnh đạo và khả năng ứng dụng công nghệ mới. Đảng cũng khuyến khích sự tham gia tích cực của giới trẻ trong các hoạt động chính trị, kinh tế và xã hội, xem đây là lực lượng kế thừa quan trọng trong quá trình phát triển đất nước.

Tập trung tinh gọn bộ máy, tổ chức các cơ quan của Đảng, thực sự là hạt nhân trí tuệ, bộ “tổng tham mưu”, đội tiên phong lãnh đạo cơ quan nhà nước. Bảo đảm nhiệm vụ lãnh đạo của Đảng không trùng với nhiệm vụ quản lý; phân biệt và quy định rõ nhiệm vụ cụ thể của các cấp lãnh đạo trong các loại hình tổ chức đảng, tránh tình trạng bao biện làm thay, hoặc tồn tại song trùng, hình thức.

Đồng thời, đổi mới mạnh mẽ việc ban hành và quán triệt, thực hiện nghị quyết của Đảng; xây dựng các tổ chức cơ sở đảng, đảng viên thật sự là các “tế bào” của Đảng. Đổi mới công tác kiểm tra, giám sát; đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số trong các hoạt động của Đảng. Ban hành Quy định phân cấp thẩm quyền kiểm tra, giám sát gắn với phát hiện, xử lý nghiêm mọi hành vi lợi dụng kiểm tra, giám sát để tham nhũng, tiêu cực. Công tác phòng chống tham nhũng tiếp tục là ưu tiên hàng đầu trong việc củng cố niềm tin của Nhân dân. Một Đảng trong sạch, minh bạch và kiên quyết xử lý các hành vi sai trái sẽ tạo nên sức mạnh nội lực để lãnh đạo đất nước tiến xa hơn.

Ba là, sự gắn kết giữa truyền thống và hiện đại

Kỷ nguyên mới đặt ra yêu cầu không chỉ đổi mới mà còn bảo tồn những giá trị truyền thống quý báu. Đảng luôn nhấn mạnh rằng quá trình hiện đại hóa không thể tách rời khỏi việc kế thừa và phát huy bản sắc dân tộc. Những giá trị văn hóa truyền thống, tinh thần yêu nước, ý chí tự lực, tự cường của dân tộc Việt Nam là nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.

Tuy nhiên, sự gắn kết này không chỉ dừng lại ở việc bảo tồn mà còn phải được thực hiện một cách sáng tạo. Đảng khuyến khích việc tiếp thu có chọn lọc các giá trị tiến bộ của thế giới, từ đó làm phong phú thêm nền văn hóa dân tộc và tăng cường khả năng hội nhập quốc tế. Các lĩnh vực như nghệ thuật, giáo dục, và khoa học công nghệ đều cần có sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại để không chỉ đáp ứng yêu cầu trong nước mà còn tạo dấu ấn trên trường quốc tế.

Kỷ nguyên mới mở ra những cơ hội lớn nhưng cũng đặt ra không ít thách thức đối với sự lãnh đạo của Đảng. Tầm nhìn đến năm 2030 và 2045 là kim chỉ nam, thể hiện khát vọng và quyết tâm của toàn Đảng, toàn dân trong việc đưa đất nước tiến nhanh, tiến mạnh và tiến vững chắc. Với các định hướng rõ ràng, chiến lược phát triển toàn diện và sự đổi mới không ngừng, Đảng Cộng sản Việt Nam sẽ tiếp tục là hạt nhân chính trị, lãnh đạo, dẫn dắt dân tộc Việt Nam vượt qua mọi thách thức, viết tiếp những trang sử vẻ vang trong hành trình hội nhập và phát triển.

Trong hành trình xây dựng và phát triển đất nước, Đảng Cộng sản Việt Nam luôn là nhân tố quyết định giúp đất nước vượt qua thử thách và đạt được những thành tựu to lớn. Từ khi ra đời vào năm 1930, Đảng đã lãnh đạo dân tộc qua nhiều giai đoạn lịch sử quan trọng, đặc biệt là trong các cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, góp phần giành lại độc lập, tự do cho dân tộc. Sau khi đất nước thống nhất vào năm 1975, Đảng tiếp tục lãnh đạo công cuộc xây dựng đất nước trong bối cảnh chiến tranh tàn phá nặng nề. Với sự lãnh đạo sáng suốt, Đảng đã đưa đất nước từng bước vượt qua khó khăn, khôi phục nền kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân và khẳng định vị thế quốc gia trên trường quốc tế.

Kể từ Đại hội VI năm 1986, khi Đảng khởi xướng công cuộc đổi mới, nền kinh tế Việt Nam đã chuyển mình mạnh mẽ từ một nền kinh tế bao cấp sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Dưới sự lãnh đạo của Đảng, Việt Nam đã đạt được những thành tựu ấn tượng trong phát triển kinh tế, xóa đói giảm nghèo, nâng cao chất lượng cuộc sống của nhân dân, và hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu. Những chính sách kinh tế đúng đắn, sự quyết đoán trong xử lý các vấn đề quan trọng như phòng chống tham nhũng, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững đã đưa Việt Nam trở thành một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất khu vực Đông Nam Á. Đảng không chỉ duy trì vai trò lãnh đạo đất nước mà còn đổi mới cách thức lãnh đạo, đảm bảo sự phát triển lâu dài và bền vững của đất nước.

Những thành tựu đã đạt được không thể thiếu sự đóng góp của từng cán bộ, đảng viên và người dân. Để đưa đất nước tiến lên trong kỷ nguyên mới, mỗi người dân, mỗi đảng viên cần phải nhận thức rõ trách nhiệm của mình trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Đảng đã chỉ ra những mục tiêu lớn và hướng đi rõ ràng cho sự phát triển, nhưng để thực hiện thành công những mục tiêu đó, sự tham gia tích cực của toàn xã hội là điều không thể thiếu. Mỗi cán bộ, đảng viên phải là tấm gương mẫu mực trong công việc và cuộc sống, gương mẫu trong việc chấp hành các quy định của Đảng và Nhà nước, đồng thời phải luôn nỗ lực hết mình trong việc giải quyết các vấn đề cấp bách của đất nước.

Mỗi người dân, với trách nhiệm công dân, cũng cần nỗ lực đóng góp vào sự phát triển chung, từ việc tham gia vào các phong trào thi đua yêu nước, đến việc bảo vệ môi trường, cải thiện chất lượng cuộc sống và nâng cao văn hóa cộng đồng. Chỉ khi toàn thể xã hội đồng lòng, cùng chung sức thực hiện mục tiêu chung, chúng ta mới có thể xây dựng được một kỷ nguyên mới, đưa Việt Nam trở thành một quốc gia phát triển, mạnh mẽ và vững vàng trong mọi thách thức.



[1] Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn kiện Đại hội đâị biểu toàn quốc lần thứ XIII,  NXB Chính trị quốc gia sự thật, Hà Nội, 2021, tập 1, tr25.

[2] Ban Kinh tế Trung ương, Sau 36 năm đổi mới, GDP Việt Nam tăng gấp 50 lần, lọt top 5 nước có quy mô kinh tế tăng nhiều nhất thế giới, 17/08/2023.

[3] Báo Điện tử Chính phủ, GDP năm 2023 ước tính tăng 5,05%, 29/12/2023.

[4] Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn kiện Đại hội đâị biểu toàn quốc lần thứ XIII,  NXB Chính trị quốc gia sự thật, Hà Nội, 2021, tập 2.

Phản hồi

Các tin khác

Mới nhất

Xem nhiều nhất