Ở Việt Nam, việc thực thi dân chủ thuộc về bản chất và là một trong những nội dung cốt lõi để lãnh đạo, quản lý, điều hành đất nước, để người dân được thể hiện quyền con người, quyền làm chủ trên các phương diện. Tính ưu việt của chế độ dân chủ ở Việt Nam đã góp phần quan trọng trong xây dựng đất nước xã hội chủ nghĩa, vì mục tiêu dân giàu, nước mạnh, xã hội dân chủ, công bằng, văn minh. Loạt bài về “Thực thi dân chủ bảo đảm bản chất Nhà nước của dân, do dân và vì dân” sẽ góp phần khẳng định giá trị, hiệu quả việc thực thi dân chủ ở Việt Nam.
Đào tạo, bồi dưỡng lý luận cho đội ngũ cán bộ, đảng viên giai đoạn hiện nay là một vấn đề mang tính chiến lược, vừa đáp ứng nhu cầu phát triển trước mắt, vừa định hướng cho sự phát triển lâu dài trong công tác cán bộ, cũng như một khâu quan trọng trong công tác tư tưởng, lý luận của Đảng.
Ở Việt Nam, việc thực thi dân chủ thuộc về bản chất và là một trong những nội dung cốt lõi để lãnh đạo, quản lý, điều hành đất nước, để người dân được thể hiện quyền con người, quyền làm chủ trên các phương diện. Tính ưu việt của chế độ dân chủ ở Việt Nam đã góp phần quan trọng trong xây dựng đất nước xã hội chủ nghĩa, vì mục tiêu dân giàu, nước mạnh, xã hội dân chủ, công bằng, văn minh. Loạt bài về “Thực thi dân chủ bảo đảm bản chất Nhà nước của dân, do dân và vì dân” sẽ góp phần khẳng định giá trị, hiệu quả việc thực thi dân chủ ở Việt Nam.
Ở Việt Nam, việc thực thi dân chủ thuộc về bản chất và là một trong những nội dung cốt lõi để lãnh đạo, quản lý, điều hành đất nước, để người dân được thể hiện quyền con người, quyền làm chủ trên các phương diện. Tính ưu việt của chế độ dân chủ ở Việt Nam đã góp phần quan trọng trong xây dựng đất nước xã hội chủ nghĩa, vì mục tiêu dân giàu, nước mạnh, xã hội dân chủ, công bằng, văn minh. Loạt bài về “Thực thi dân chủ bảo đảm bản chất Nhà nước của dân, do dân và vì dân” sẽ góp phần khẳng định giá trị, hiệu quả việc thực thi dân chủ ở Việt Nam.
Niềm tin xã hội có tính đạo đức, tính nhân văn và tính xã hội trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, khoa học, nghệ thuật, tôn giáo… Dân gian ta cũng đã tổng kết và đúc rút ra các câu thành ngữ nhằm nhấn mạnh đến giá trị và ý nghĩa cũng như vai trò của niềm tin trong đời sống xã hội như: “Một sự bất tín vạn sự không tin”; “mất của cải là mất ít, mất niềm tin là mất nhiều”. Điều này cho thấy giá trị và tầm quan trọng của niềm tin xã hội đối với cuộc sống con người.
Chúng ta biết rằng, năng lực tư duy lý luận là khả năng tư duy khoa học, sáng tạo; là khả năng vận dụng các tri thức lý luận vào cuộc sống, cụ thể hóa lý luận, dựa vào lý luận đề xuất những nhiệm vụ, giải pháp đúng đắn và khoa học cho việc giải quyết những vấn đề đang đặt ra trong thực tiễn. Năng lực tư duy lý luận là điều kiện quan trọng để cán bộ, đảng viên triển khai thực hiện đường lối, chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước.
Trước bối cảnh hội nhập và phát triển, Việt Nam đang đứng trước nhiều thời cơ, thuận lợi và khó khăn, thách thức đan xen. Cùng với việc khuyến khích, động viên cán bộ dám nghĩ, dám làm, dám đột phá, dám chịu trách nhiệm, Đảng và Nhà nước đã kịp thời xây dựng cơ chế bảo vệ những cán bộ dám nghĩ, dám làm, dấn thân vì lợi ích chung.
Nhận thấy được tính chất nghiêm trọng và mức độ nguy hại của sự gia tăng căn bệnh “sợ trách nhiệm” trong đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức, Đảng và Nhà nước đã ban hành nhiều chỉ thị, nghị quyết, quy định nhằm chỉ đạo xử lý mạnh hơn, quyết liệt hơn, hiệu quả hơn, nhanh chóng đẩy lùi, khắc phục, nâng cao tinh thần trách nhiệm của đội ngũ cán bộ, đảng viên đáp ứng yêu cầu, nhiệm vụ và đòi hỏi của công cuộc đổi mới, phát triển đất nước.
Tình trạng sợ trách nhiệm, dẫn đến né tránh, đùn đẩy công việc trong một bộ phận cán bộ, đảng viên diễn ra từ lâu; thời gian gần đây càng trở nên phổ biến, đáng lo ngại, làm chậm trễ, trì trệ hoạt động công vụ, bào mòn và làm suy giảm niềm tin của người dân và doanh nghiệp đối với cơ quan nhà nước, kìm hãm nguồn lực phát triển, gióng lên hồi chuông cảnh tỉnh trong bộ máy công quyền.
Tặng quà vốn xuất phát đơn giản chỉ là hành động thể hiện mối quan hệ tình cảm giữa người trao và người nhận, được thực hiện một cách tự nguyện, không mang tính vụ lợi như trao đổi, mua bán và thường không phụ thuộc vào giá trị món quà to hay nhỏ. Nó là thứ “vật hoá” nhằm thể hiện sự kính trọng, biết ơn, để ghi nhớ, lưu niệm hay đơn giản là sự sẻ chia với những người không may mắn trong cuộc sống…, của người trao đối với người được nhận. Có thể nói, tặng quà là một biểu hiện, một hành vi ứng xử không chỉ mang tính nhân văn sâu sắc mà còn mang tính văn hoá: Văn hoá tặng quà. Chỉ tiếc rằng những năm gần đây ở nước ta, hành vi tặng quà đã và đang có sự biến tướng, lệch chuẩn nhanh chóng và mạnh mẽ, khiến chúng ta phải suy ngẫm.